DANH MỤC SẢN PHẨM
THIẾT BỊ NÂNG HẠ, CẦU NÂNG Ô TÔ
PHỤ TÙNG Ô TÔ, ỐC CamBer
DẦU NHỜN BÔI TRƠN CALTEX, ENEOS
DỤNG CỤ KIM KHÍ ĐỒ TOOLS
ĐỒ NGHỀ VÁ VỎ, LÀM VỎ LỐP Ô TÔ XE MÁY
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG
Dụng cụ Makita
Dụng cụ Dewalt
Tools Japan Tsunoda
Tools Japan Anex
TRẠM SẠC- THIẾT BỊ XE ĐIỆN
DỤNG CỤ TOOLS BETA
THIẾT BỊ KIỂM ĐỊNH Ô TÔ
MÁY CHUẨN ĐOÁN LỖI Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐIỆN- ĐIỆN LẠNH
DUNG DỊCH RỬA XE KHÔNG CHẠM
THIẾT BỊ MÁY GẦM Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐỒNG SƠN Ô TÔ, PHÒNG SẤY SƠN Ô TÔ
MÁY HÀN GIẬT TÔN, MÁY HÀN RÚT TÔN
THIẾT BỊ MÂM VỎ Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐẠI TU PHỤC HÔI TIỆN LÁNG PHANH
THIẾT BỊ LÀM SẠCH
DỤNG CỤ ĐỒ NGHỀ TOOLS
THIẾT BỊ KHÍ NÉN
SÚNG VẶN ỐC BULONG
THIẾT BỊ RỬA XE Ô TÔ
THIẾT BỊ BÔI TRƠN
MÁY RA VÀO LỐP XE
THIẾT BỊ SẠC ÁC QUY VÀ ĐỀ KHỞI ĐỘNG
THIẾT BỊ THỦY LỰC NÂNG HẠ NHỎ
KÍCH CÁ SẤU- MỄ KÊ
DẦU NHỚT ENOES
THIẾT BỊ DỤNG CỤ CƠ KHÍ
Thiết bị vệ sinh công nghiệp
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 345
Đã online: 1666103
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Tên SP: | Tủ dụng cụ 9 ngăn, 493 chi tiết Beta 2400S XLR9/E-XL |
Giá: | Liên hệ |
Mô tả: | Tủ dụng cụ 9 ngăn, 493 chi tiết Beta 2400S XLR9/E-XL Hãng beta sản xuất. Gồm các màu tủ lựa chọn đỏ, cam, xám.. |
Tủ dụng cụ 9 ngăn, 493 chi tiết Beta 2400S XLR9/E-XL
Model: 2400S XLR9/E-XL
Thương hiệu: BETA
Xuất xứ: Taiwan
Thông số cơ bản:
- Kích thước: 1035x970x445 mm
- Số lượng chi tiết: 493 .
- Số lượng ngăn: 9 .
- Đặc điểm:
Bộ bao gồm tủ dụng cụ 9 ngăn và 493 chi tiết:
- Khay 196 chi tiết 3/8"
Hình ảnh
Khẩu ngắn C910A, cỡ 6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-24 mm
Khẩu dài C910AL, cỡ 8-10-11-12-13-14-17-19mm
Khẩu ngắn hoa thị C900FTX, cỡ E6-E7-E8-E10-E11-E12-E14
Tay vặn nhanh đảo chiều C910/72, dài 205mm
Đầu nối dài C910/25
Đầu nối dài C910/21 dài 75mm
Đầu nối dài C910/22 dài 150mm
Đầu chuyển đổi C920/15F, cỡ 1/2 sang 3/8
Khẩu đầu lục giác C910PE, cỡ 4-5-6-7-8-9-10
Khẩu đầu hoa thị C910TX, cỡ T15-T20-T25-T27-T30-T40-T45
861/C61:
-Đầu BIT tô vít 2 cạnh 861LP: 0,5x3(2)-0,5x4(2)-0,6x4,5(2)-0,8x5(2)-1,0x5,5(2)-1,0x6(2)-1,6x8(2)mm
-Đầu BIT tô vít 4 cạnh 861PH: PH0(2)-PH1(7)-PH3(2)
-Đầu BIT tô vít 4 cạnh 861PZ: PZ0(2)-PZ1(3)-PZ2(3)-PZ3(2)
-Đầu BIT lục giác 861PE: 1,5-2-2,5-3-4-4,5-5-5,5-6-8mm
-Đầu BIT chuyển đổi: ¼ ngoài-1/4 trong
1256/C21-1
Bộ đầu BIT, 21 chi tiết kèm tay vặn
1/4"
Khẩu ngắn lục giác C900, cỡ 10mm
Khẩu dài lục giác C900L, cỡ 4-4, 5-5-5,5-6-7-8-9-10-11-12-13-14mm
Khẩu E ngắn C900FTX, cỡ E4-E5-E6-E7-E8-E10
Tay vặn nhanh đảo chiều C900/48, dài 150mm
Đầu nối dài C900/25
Đầu nối dài C900/20, dài 50mm
Đầu nối dài C900/20L, dài 100mm
Đầu nối dài C900/30, dài 150mm
Đầu nối dài C900/42, dài 115mm
Khẩu đầu lục giác C900ME, cỡ 3-4-5-6-7-8mm
Khẩu đầu hoa thị C900TX, cỡ T06-T07-T08-T09-T10-T15-T20-T25
Khẩu đầu tô vít 2 cạnh C900LP, cỡ 0.8x4-1x5.5-1.2x6.5-1.2x8mm
Khẩu đầu chữ thập C900PH, cỡ PH0-PH1-PH2-PH3
Đầu nối dài 150mm, cỡ 1/4"
- Khay 78 chi tiết
Hình ảnh
1/2"
Khẩu ngắn C920A, , cỡ 8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-24-27-30-32 mm
Khẩu dài C920L, cỡ 10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-24-27-30-32 mm
Khẩu ngắn hoa thị C920FTX, E10-E12-E14-E16-E18-E20-E22-E24
Tay vặn nhanh đảo chiều C920/72, dài 260mm
Đầu nối dài C920/25
Đầu nối dài C920/21 dài 125mm
Đầu nối dài C920/22 dài 250mm
Đầu chuyển đổi C910/16F, cỡ 3/8 sang 1/2
Khẩu đầu lục giác ngắn C920PE, cỡ 5-6-7-8-9-10-11-12-13-14mm
Khẩu đầu lục giác dài C920PE/L , cỡ 5-6-7-8-9-10-11-12-13-14mm
Khẩu đầu hoa thị ngắn C920TX, T27-T30-T40-T45-T50-T55-T60
Khẩu đầu hoa thị dài C920TX/L, T30-T40-T45-T50-T55-T60-T70
- Khay 30 chi tiết
Hình ảnh
Cờ lê 2 đầu 55C, cỡ: 6x7-8x9-10x11-12x13-14x15-16x17-18x19-20x22-21x23-24x27-30x32 mm
Tròng 2 đầu 90C, cỡ: 6x7-8x9-10x11-12x13-14x15-16x17-18x19-20x22-21x23-24x27-30x32 mm
Bộ mũi khoét phẳng 97BTX/SC8: T9-T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40
- Khay 25 chi tiết
Hình ảnh
Tô vít 2 cạnh 1201E, cỡ:2.5x50-3x75-4x100-5.5x125-6.5x150-8x200mm
Tô vít 2 cạnh 1201EN (loại ngắn): 4x30mm
Tô vít 4 cạnh 1202E, cỡ: PH0X60-PH1X80-PH2X100-PH3X150mm
Tô vít 4 cạnh 1202EN (loại ngắn), cỡ: PH1x30mm
Tô vít đầu hoa thị 1207E/TX, cỡ: T06-T07-T08-T09-T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40-T45
Tô vít 2 cạnh 1253, cỡ 0.5x100mm
- Khay 31 chi tiết
Hình ảnh
Cờ lê tròng,6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-24-27-30-32 mm
Bộ lục giác 96BPC/SK9 (9 chi tiết): 1.5-2-2.5-3-4-5-6-8-10mm
- Khay 4 chi tiết + 30 chi tiết
Hình ảnh
Búa sắt 1370C, 500g
Búa sắt 1380C, 1000g (búa đập)
Búa nhựa 1390C, fi35mm
Chổi vệ sinh lốp 1737NX
Cờ lê trong 141C: 8-9-10-11-12-13-14-15-17-19mm
Bộ mũi khoan 19 chi tiết 410E/SP19, fi1-10x0.5mm
Cưa sắt 1725CR, cỡ 250mm
- Khay 13 chi tiết
Hình ảnh
Kìm cắt 1082CM, 160mm
Kìm điện 1150CM, 180mm
Kìm mỏ nhọn 1166CM, 200mm
Kìm mỏ nhọn 1168CM, 200mm
Kìm mỏ quạ 1048C, 250mm
Kìm cắt cụt 1098C, 220mm
Kìm phanh trong, mũi thẳng 1032-180, cỡ 19-60mm
Kìm phanh trong, mũi cong 1034-170, cỡ 19-60mm
Kìm phanh ngoài, mũi thẳng 1036-175, cỡ 19-60mm
Kìm phanh ngoài, mũi cong 1038-175, cỡ 19-60mm
Kìm chết 1052C, cỡ 190-240mm
Kéo cắt dây điện 1128BMXC, 150mm
- Khay 23 chi tiết
Hình ảnh
Đột dấu tròn thân côn 30C, fi2-3-4mm
Đột đầu nhọn 31C, fi 2-3-4-5-6-8mm
Đột dấu tròn 32C, fi4mm
Đột dấu dẹt 34C, 150-175mm
Đục mũi nhọn dẹt 36C 130mm
Thước rút 16392, 3m
Dụng cụ nhặt ốc từ tính 1712TF, 150-590mm
Bộ dũa vuông 1719C, 200mm
Bộ dũa dẹt 1719C, 200mm
Bộ dũa bán nguyệt 1719C, 200mm
Bộ dũa tròn 1719C, 200mm
Cưa sắt 1725, 420mm
Dao rọc giấy, cắt gioăng kính 3x18mm
Đèn pin LED 1833XS/2, 133mm
- Khay 7chi tiết + 11 chi tiết
Hình ảnh
Kìm bấm cos 1149F
Kìm bấm cos 1602
Kìm bấm cos 1603
Dụng cụ tháo gioăng kính 1716R/P/U/A
Tay vặn lục giác 97TTXC T8-T9-T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40
Thước cặp cơ khí 1650, 150mm
Thước lá 1682, 300mm
- Khay 29 chi tiết
Hình ảnh
Đầu chuyển đổi 123E1/4; 123Q1/4; 123Q3/8; 123Q1/2
Khẩu ngắn C720 10-12-13-15-1719-21-24mm
Khẩu dài tháo ốc lốp 720LC: 17-19-21-22mm
Đầu nối dài C720/21, 125mm
Đầu chuyển đổi 900/16
Đầu chuyển đổi 910/15
Đầu chuyển đổi 910/16
Đầu chuyển đổi 920/15
Đầu chuyển đổi 920/16
Tô vít đầu khẩu 943FL, 6-7-8mm
Bộ dụng cụ tháo gioăng kính chắn gió. 1687D, 1687U, 1687A, 1687AC
- Khay 8 chi tiết + 8 chi tiết
Hình ảnh
Tô vít đầu khẩu 943E, 6-7-8-9-10-11-12-13mm
Tay vặn lục giác 96TC, 2-2.5-3-4-5-6-7-8mm