bocghesofahcm bocghesofahcm bocghesofahcm bocghesofahcm

THIẾT BỊ SỬA CHỮA Ô TÔ UY TÍN SỐ 1 VIỆT NAM

THIẾT BỊ SỬA CHỮA Ô TÔ UY TÍN SỐ 1 VIỆT NAM

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M
Tên SP: Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M
Giá: Liên hệ
Mô tả: Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M. Các màu tủ dụng cụ lựa chọn màu đỏ, màu cam, màu xam. Hãng beta là hãng sản xuất tủ dụng cụ , tủ đồ nghề hàng đầu thế giới. Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M được sử dụng trong hãng ô tô, sửa chưa, bảo trì bảo dưỡng nhà máy sản xuất.
CHI TIẾT:

Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M

Model: 2400S O7/E-M

Thương hiệu: BETA

Xuất xứ: Italy, China, Taiwan

Thông số cơ bản:

- Kích thước: 955x445x740 mm

- Số lượng chi tiết: 309 .

- Số lượng ngăn: 7 .

- Đặc điểm:

- Tủ đồ nghề 7 ngăn với 309 chi tiết, các ngăn kéo được bảo vệ bởi thảm cao su xốp.

Bao gồm:

Khay 1: 13 chi tiết

- 01 kìm cắt 160 mm

- 01 kìm bằng 180 mm.

- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm

- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.

- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.

- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.

- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.

- 01 kìm mỏ quạ 250 mm

- 01 búa đầu vuông 500g.

- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.

- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.

- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm

- 01 đột nhọn dài 130mm.

Khay 2: 31 chi tiết

- 22 cờ lê tròng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.

- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.

Khay 3: 159 chi tiết

- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm

- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm

- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"

- 01 khớp nối mềm 1/4"

- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.

- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm

- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm

- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm

- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm

- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.

- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít

- 07 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,2x8; 1,6x8mm

- 08 đầu bít lục giác 1/4" kích cỡ: 2 - 2.5 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 mm

- 04 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH0; PH1; PH2; PH3

- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3

- 11 đầu bit 1/4" loại hoa thị Torx cỡ T6; T7; T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40

- 08 đầu bit 1/4" loại Torx Bo cỡ T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40

- 06 đầu bit 1/4" Tri-wing cỡ 1; 2; 3; 4; 5; 6

- 09 đầu bit 1/4" Torq-Set cỡ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm

- 05 đầu bit 1/4" Spanner cỡ 4; 6; 8; 10; 12 mm

- 01 tay vặn nhanh đầu bít lục giác 1/4” (kiểu tô vít)

- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm

- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm

- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".

- 01 khớp nối mềm 1/2"

- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm

- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm

- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"

- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.

- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.

Khay 4: 60 chi tiết

- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.

- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.

- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"

- 01 khớp nối mềm 3/8"

- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm

- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm

- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"

- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.

- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.

- 08 cờ lê 2 đầu cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.

- 08 tròng hai đầu cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.

Khay 5: 46 chi tiết

- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.

- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.

- 04 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.

- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.

- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.

- 03 đầu bit 1/4" loại 2 cạnh cỡ 1.5-2-2.5mm

- 02 đầu bit 1/4" loại chữ thập Phillips cỡ: PH0-PH1

- 02 đầu bít 1/4" loại chữ thập Pozidriv cỡ: PZ0; PZ1

- 07 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2; 2.5; 3 mm.

- 04 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ: T4; T5; T6; T7.

- 03 đầu bít 1/4", hoa thị lục giác cỡ: T8; T10; T15.

- 01 tay vặn nhanh đầu bít lục giác 1/4” (kiểu tô vít) dài 99mm

CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Top

Cám ơn các bạn đã luôn tin tưởng và đồng hành. Bạn hãy bấm vào ô bên dưới để nhận MÃ QUÀ TẶNG miễn phí nhé!