DANH MỤC SẢN PHẨM
THIẾT BỊ NÂNG HẠ, CẦU NÂNG Ô TÔ
PHỤ TÙNG Ô TÔ, ỐC CamBer
DẦU NHỜN BÔI TRƠN CALTEX, ENEOS
DỤNG CỤ KIM KHÍ ĐỒ TOOLS
ĐỒ NGHỀ VÁ VỎ, LÀM VỎ LỐP Ô TÔ XE MÁY
MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG
Dụng cụ Makita
Dụng cụ Dewalt
Tools Japan Tsunoda
Tools Japan Anex
TRẠM SẠC- THIẾT BỊ XE ĐIỆN
DỤNG CỤ TOOLS BETA
THIẾT BỊ KIỂM ĐỊNH Ô TÔ
MÁY CHUẨN ĐOÁN LỖI Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐIỆN- ĐIỆN LẠNH
DUNG DỊCH RỬA XE KHÔNG CHẠM
THIẾT BỊ MÁY GẦM Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐỒNG SƠN Ô TÔ, PHÒNG SẤY SƠN Ô TÔ
MÁY HÀN GIẬT TÔN, MÁY HÀN RÚT TÔN
THIẾT BỊ MÂM VỎ Ô TÔ
THIẾT BỊ ĐẠI TU PHỤC HÔI TIỆN LÁNG PHANH
THIẾT BỊ LÀM SẠCH
DỤNG CỤ ĐỒ NGHỀ TOOLS
THIẾT BỊ KHÍ NÉN
SÚNG VẶN ỐC BULONG
THIẾT BỊ RỬA XE Ô TÔ
THIẾT BỊ BÔI TRƠN
MÁY RA VÀO LỐP XE
THIẾT BỊ SẠC ÁC QUY VÀ ĐỀ KHỞI ĐỘNG
THIẾT BỊ THỦY LỰC NÂNG HẠ NHỎ
KÍCH CÁ SẤU- MỄ KÊ
DẦU NHỚT ENOES
THIẾT BỊ DỤNG CỤ CƠ KHÍ
Thiết bị vệ sinh công nghiệp
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 338
Đã online: 1666061
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Tên SP: | Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M |
Giá: | Liên hệ |
Mô tả: | Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M. Các màu tủ dụng cụ lựa chọn màu đỏ, màu cam, màu xam. Hãng beta là hãng sản xuất tủ dụng cụ , tủ đồ nghề hàng đầu thế giới. Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M được sử dụng trong hãng ô tô, sửa chưa, bảo trì bảo dưỡng nhà máy sản xuất. |
Tủ dụng cụ 7 ngăn, 309 chi tiết Beta 2400S O7/E-M
Model: 2400S O7/E-M
Thương hiệu: BETA
Xuất xứ: Italy, China, Taiwan
Thông số cơ bản:
- Kích thước: 955x445x740 mm
- Số lượng chi tiết: 309 .
- Số lượng ngăn: 7 .
- Đặc điểm:
- Tủ đồ nghề 7 ngăn với 309 chi tiết, các ngăn kéo được bảo vệ bởi thảm cao su xốp.
Bao gồm:
Khay 1: 13 chi tiết
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm.
- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 búa đầu vuông 500g.
- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.
- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.
- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm
- 01 đột nhọn dài 130mm.
Khay 2: 31 chi tiết
- 22 cờ lê tròng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.
- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
Khay 3: 159 chi tiết
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"
- 01 khớp nối mềm 1/4"
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm
- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm
- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
- 07 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,2x8; 1,6x8mm
- 08 đầu bít lục giác 1/4" kích cỡ: 2 - 2.5 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 mm
- 04 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH0; PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 11 đầu bit 1/4" loại hoa thị Torx cỡ T6; T7; T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 08 đầu bit 1/4" loại Torx Bo cỡ T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 06 đầu bit 1/4" Tri-wing cỡ 1; 2; 3; 4; 5; 6
- 09 đầu bit 1/4" Torq-Set cỡ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm
- 05 đầu bit 1/4" Spanner cỡ 4; 6; 8; 10; 12 mm
- 01 tay vặn nhanh đầu bít lục giác 1/4” (kiểu tô vít)
- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"
- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.
- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.
Khay 4: 60 chi tiết
- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.
- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.
- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"
- 01 khớp nối mềm 3/8"
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"
- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.
- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 08 cờ lê 2 đầu cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 08 tròng hai đầu cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
Khay 5: 46 chi tiết
- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 04 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 03 đầu bit 1/4" loại 2 cạnh cỡ 1.5-2-2.5mm
- 02 đầu bit 1/4" loại chữ thập Phillips cỡ: PH0-PH1
- 02 đầu bít 1/4" loại chữ thập Pozidriv cỡ: PZ0; PZ1
- 07 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2; 2.5; 3 mm.
- 04 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ: T4; T5; T6; T7.
- 03 đầu bít 1/4", hoa thị lục giác cỡ: T8; T10; T15.
- 01 tay vặn nhanh đầu bít lục giác 1/4” (kiểu tô vít) dài 99mm